Chúng ta thường được biết tới từ cà phê qua các ngôn ngữ thông dụng như tiếng Anh – coffee, tiếng Pháp – café … Nhưng mỗi nước trên thế giới đều có một ngôn ngữ, một chữ viết riêng, vì vậy cách họ viết và nói từ cà phê: “coffee – café …” cũng hoàn toàn khác nhau.
Cà phê qua ngôn ngữ các nước trên thế giới.
Tuy không giống nhau, nhưng đa số đều có chữ viết và âm na ná, xoay quanh cụm từ café và coffee, còn lại, chỉ một số ít ngôn ngữ là có sự khác nhau rõ rệt.
Hôm nay, chúng ta thử tìm hiểu cà phê qua ngôn ngữ các nước.
Mỗi nước viết và phát âm từ “cà phê” như thế nào nhé.
📚 QUỐC TÊ NGỮ ☕ 📲 kafo
ar 📚 Tiếng Ả Rập ☕ 📲 قهوة (qahua)
sq 📚 Tiếng Albania ☕ 📲 kafe
am 📚 Tiếng Amharic ☕ 📲 ቡና (buna)
en 📚 Cà phê qua ngôn ngữ Tiếng Anh ☕ 📲 coffee
hy 📚 Tiếng Armenia 📲 📲 սուրճ (surch)
az 📚 Tiếng Azerbaijan ☕ 📲 coffee (cà phê)
pl 📚 Tiếng Ba Lan ☕ 📲 kawa
fa 📚 Tiếng Ba Tư ☕ 📲 قهوه (coffee)
xh 📚 Tiếng Bantu ☕ 📲 ikhofi
eu 📚 Tiếng Basque ☕ 📲 kafea
be 📚 Tiếng Belarus ☕ 📲 кава
bn 📚 Tiếng Bengal ☕ 📲 কফি (Kaphi)
bs 📚 Tiếng Bosnia ☕ 📲 kafu
pt 📚 Tiếng Bồ Đào Nha ☕ 📲 café
bg 📚 Tiếng Bulgaria ☕ 📲 кафе
ca 📚 Tiếng Catalan ☕ 📲 cafè
ceb 📚 Tiếng Cebuano ☕ 📲 kape
ny 📚 Tiếng Chichewa ☕ 📲 khofi
co 📚 Tiếng Corsi ☕ 📲 cà phê
ht 📚 Tiếng Creole ở Haiti ☕ 📲 kafe
hr 📚 Tiếng Croatia ☕ 📲 kava
iw 📚 Tiếng Do Thái ☕ 📲 קפה (coffee)
da 📚 Tiếng Đan Mạch ☕ 📲 kaffe
de 📚 Cà phê qua ngôn ngữ Tiếng Đức ☕ 📲 Kaffee
vi 📚 Tiếng Estonia ☕ 📲 cà phê
tl 📚 Tiếng Filipino ☕ 📲 kape
fy 📚 Tiếng Frisia ☕ 📲 kofje
gd 📚 Tiếng Gael Scotland ☕ 📲 cà phê
gl 📚 Tiếng Galicia ☕ 📲 café
cà phê ka 📚 Tiếng George ☕ 📲 (q’ava)
gu 📚 Tiếng Gujarat ☕ 📲 કોફી (Kōphī)
nl 📚 Tiếng Hà Lan ☕ 📲 koffie
af 📚 Tiếng Hà Lan (Nam Phi) ☕ 📲 koffie
ko 📚 Tiếng Hàn ☕ 📲 커피 (keopi)
ha 📚 Tiếng Hausa ☕ 📲 kofi
haw 📚 Tiếng Hawaii ☕ 📲 kofe
hi 📚 Tiếng Hindi ☕ 📲 कॉफ़ी (kofee)
hmn 📚 Tiếng Hmong ☕ 📲 kas fes
hu 📚 Tiếng Hungary ☕ 📲 kávé
el 📚 Tiếng Hy Lạp ☕ 📲 καφέ (kafés)
is 📚 Tiếng Iceland ☕ 📲 kaffi
ig 📚 Tiếng Igbo ☕ 📲 kọfị
id 📚 Cà phê qua ngôn ngữ Tiếng Indonesia ☕ 📲 kopi
ga 📚 Tiếng Ireland ☕ 📲 caife
jw 📚 Tiếng Java ☕ 📲 warung
kn 📚 Tiếng Kannada ☕ 📲 ಕಾಫಿ (Kāphi)
kk 📚 Tiếng Kazakh ☕ 📲 кофе (kofe)
km 📚 Tiếng Khmer 📲 📲 កាហ្វេ (kahve)
ku 📚 Tiếng Kurd 📲 📲 kafir
ky 📚 Tiếng Kyrgyz ☕ 📲 кофе
lo 📚 Tiếng Lào 📲 📲 Coffee (ka fe)
la 📚 Tiếng Latinh ☕ 📲 capulus
lv 📚 Tiếng Latvia ☕ 📲 kafija
lt 📚 Tiếng Litva ☕ 📲 kava
lb 📚 Tiếng Luxembourg ☕ 📲 Kaffi
ms 📚 Tiếng Mã Lai ☕ 📲 kopi
mk 📚 Tiếng Macedonia ☕ 📲 кафе
mg 📚 Tiếng Malagasy ☕ 📲 kafe
ml 📚 Tiếng Malayalam ☕ 📲 കോഫി (kēāphi)
mt 📚 Tiếng Malta ☕ 📲 kafè
mi 📚 Tiếng Maori ☕ 📲 kawhe
mr 📚 Tiếng Marathi ☕ 📲 कॉफी (Kŏphī)
mn 📚 Tiếng Mông Cổ ☕ 📲 кофе (kofye)
my 📚 Tiếng Myanmar 📲 📲 Coffee (kawhpe)
no 📚 Tiếng Na Uy ☕ 📲 kaffe
ne 📚 Tiếng Nepal ☕ 📲 कफी (Kaphī)
ru 📚 Cà phê qua ngôn ngữ Tiếng Nga ☕ 📲 кофе (kofe)
ja 📚 Tiếng Nhật ☕ 📲 コーヒー (Kōhī)
ps 📚 Tiếng Pashto ☕ 📲 قافله (coffee)
fr 📚 Tiếng Pháp ☕ 📲 café
fi 📚 Tiếng Phần Lan ☕ 📲 kahvi
pa 📚 Tiếng Punjab ☕ 📲 ਕੌਫੀ (Kāphī)
ro 📚 Tiếng Rumani ☕ 📲 cafea
sm 📚 Tiếng Samoa ☕ 📲 kofe
cs 📚 Tiếng Séc ☕ 📲 káva
sr 📚 Tiếng Serbia ☕ 📲 кафу
st 📚 Tiếng Sesotho ☕ 📲 kofi
sn 📚 Tiếng Shona ☕ 📲 coffee
sd 📚 Tiếng Sindhi ☕ 📲 ڪافي (cà phê)
si 📚 Tiếng Sinhala ☕ 📲 කෝපි (kōpi)
cà phê sk 📚 Tiếng Slovak ☕ 📲
sl 📚 Tiếng Slovenia ☕ 📲 kavo
so 📚 Tiếng Somali ☕ 📲 cà phê
su 📚 Tiếng Sunda ☕ 📲 kopi
sw 📚 Tiếng Swahili ☕ 📲 kahawa
tg 📚 Tiếng Tajik ☕ 📲 cà phê (cà phê)
ta 📚 Tiếng Tamil ☕ 📲 காபி (Kāpi)
es 📚 Tiếng Tây Ban Nha ☕ 📲 café
te 📚 Tiếng Telugu ☕ 📲 కాఫీ (Kāphī)
th 📚 Tiếng Thái ☕ 📲 กาแฟ (Kāfæ)
tr 📚 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ☕ 📲 kahve
sv 📚 Tiếng Thụy Điển ☕ 📲 kaffe
zh-CN 📚 Tiếng Trung (Giản Thể) ☕ 📲 咖啡 (Kāfēi)
zh-TW 📚 Tiếng Trung (Phồn thể) ☕ 📲 咖啡 (Kāfēi)
uk 📚 Tiếng Ukraina ☕ 📲 кава (kava)
ur 📚 Tiếng Urdu ☕ 📲 کافی (coffee)
uz 📚 Tiếng Uzbek ☕ 📲 cà phê
vi 📚 Cà phê ngôn ngữ Tiếng Việt ☕ 📲 cà phê
cy 📚 Tiếng Xứ Wales ☕ 📲 coffi
it 📚 Tiếng Ý ☕ 📲 caffè
yi 📚 Tiếng Yiddish ☕ 📲 kave
yo 📚 Tiếng Yoruba ☕ 📲 kofi
vi 📚 Tiếng Zulu ☕ 📲 cà phê
Cà phê qua ngôn ngữ các nước.